MÈO THẦN TÀI
Kim vận lai phước
Thiên khách vạn lai
Phồn thịnh thương mại
Gia nội bình an
Phước đức viên mãn
Trường thọ kiện khang
Thành tựu mãn nguyện
Khai vận chiêu phước
..............................................................
金運来福 (Kin"un Raifuku): Kim Vận Lai Phước
Chúc Vận may về vàng bạc đến, mang lại nhiều phước lộc.
- 金 (Kim): Vàng, biểu tượng cho sự giàu có, quý giá.
- 運 (Vận): Vận may, số mệnh.
- 来 (Lai): Đến, tới.
- 福 (Phước): Phước lộc, may mắn, hạnh phước.
千客萬来 (Sen"aku Banrai): Thiên Khách Vạn Lai
Chúc Ngàn khách hàng, vạn người đến.
- 千 (Thiên): Ngàn.
- 客 (Khách): Khách hàng, khách khứa.
- 萬 (Vạn): Mười ngàn.
- 来 (Lai): Đến, tới.
円満福徳 (Enman Fukutoku): Viên Mãn Phước Đức
Chúc gia đình hòa thuận, cuộc sống hạnh phúc viên mãn, đầy đủ phước lộc.
- 円満 (Enman- Viên Mãn): Sự tròn đầy, trọn vẹn, hoàn mỹ
- 福徳 (Fukutoku): Phước lành và đức hạnh
安全家内 (Anzen Kainai): An Toàn Gia Nội
Chúc sự bình an cho mọi thành viên trong gia đình.
- 安全 (Anzen): An toàn, bình an không có tai họa
- 家内 (Kainai): Bên trong gia đình.
繁盛 商売 (Hanjō Shōbai): Phồn Thịnh Thương Mại
Kinh doanh phát đạt. Cầu chúc kinh doanh buôn bán phát đạt, làm ăn thuận lợi.
- 繁盛 (Hanjō): thịnh vượng, phát đạt
- 商売 (Shōbai): kinh doanh, buôn bán
成就満願 (Jōjū Mangan): Thành Tựu Mãn Nguyện
Chúc đạt được thành công và thực hiện được mọi ước nguyện.
- 成就 (Jōjū): Thành tựu. Hoàn thành, đạt được mục tiêu
- 満願 (Mangan): Mãn Nguyện. Đạt được những điều mong ước
招福開運 (Shōfuku Kaiun): Chiêu Phước Khai Vận
Chúc mang lại phước lành và mở ra vận may mới.
- 招福 (Shōfuku): Mời gọi phước lộc.
- 開運 (Kaiun): Mở đường may mắn.
長寿健康 (Chōju Kenkō): Trường Thọ Kiện Khang
Chúc sức khỏe dồi dào và sống lâu trường thọ
- 長寿 (Chōju): Trường thọ.
- 健康 (Kenkō): Khỏe mạnh.